FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alexandr Zhirov

24.1.1991(33) 193cm 88Kg
ST42
RW38
CF39
RF39
CAM39
CM44
CDM56
RM41
RB55
RWB53
CB63
SW63
GK18
Sức mạnh
82
Thể lực
62
Tăng tốc
51
Tốc độ
50
Nhảy
62
Khéo léo
33
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
62
Rê bóng
43
Giữ bóng
33
Kèm người
61
Tranh bóng
66
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
27
Chuyền dài
45
Lực sút
39
Đánh đầu
67
Sút xa
25
Vô-lê
29
Sút xoáy
32
Đá phạt
29
Penalty
40
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
33
Phản ứng
60
Quyết đoán
71
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16