FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Charlie Bannister

21.11.1996(28) 193cm 74Kg
ST24
RW24
CF24
RF24
CAM25
CM25
CDM25
RM25
RB23
RWB23
CB25
SW24
GK48
Sức mạnh
50
Thể lực
22
Tăng tốc
34
Tốc độ
34
Nhảy
43
Khéo léo
38
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
14
Rê bóng
17
Giữ bóng
25
Kèm người
19
Tranh bóng
14
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
16
Chuyền dài
21
Lực sút
19
Đánh đầu
20
Sút xa
14
Vô-lê
15
Sút xoáy
18
Đá phạt
16
Penalty
21
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
28
Phản ứng
55
Quyết đoán
27
TM phát bóng
47
TM đổ người
51
TM bắt bóng
46
TM chọn vị trí
45
TM phản xạ
50