FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mariusz Idzik

1.4.1997(27) 187cm 75Kg
ST52
RW49
CF50
RF50
CAM48
CM42
CDM34
RM47
RB35
RWB36
CB33
SW34
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
57
Tăng tốc
61
Tốc độ
60
Nhảy
58
Khéo léo
62
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
15
Rê bóng
51
Giữ bóng
50
Kèm người
21
Tranh bóng
22
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
58
Chuyền dài
34
Lực sút
54
Đánh đầu
53
Sút xa
49
Vô-lê
33
Sút xoáy
43
Đá phạt
31
Penalty
47
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
43
Phản ứng
47
Quyết đoán
40
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
16