FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Musa Muhammed

31.10.1996(28) 174cm 67Kg
ST58
RW60
CF59
RF59
CAM59
CM58
CDM59
RM61
RB62
RWB62
CB59
SW59
GK17
Sức mạnh
55
Thể lực
65
Tăng tốc
74
Tốc độ
76
Nhảy
67
Khéo léo
75
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
64
Rê bóng
62
Giữ bóng
62
Kèm người
59
Tranh bóng
61
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
44
Chuyền dài
58
Lực sút
70
Đánh đầu
53
Sút xa
60
Vô-lê
50
Sút xoáy
68
Đá phạt
64
Penalty
57
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
52
Phản ứng
53
Quyết đoán
57
TM phát bóng
18
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11