FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oscar Briceno

6.9.1985(39) 182cm 78Kg
ST56
RW55
CF56
RF56
CAM55
CM50
CDM38
RM54
RB35
RWB38
CB33
SW33
GK20
Sức mạnh
65
Thể lực
45
Tăng tốc
58
Tốc độ
62
Nhảy
49
Khéo léo
53
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
14
Rê bóng
59
Giữ bóng
63
Kèm người
10
Tranh bóng
16
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
54
Chuyền dài
49
Lực sút
53
Đánh đầu
52
Sút xa
54
Vô-lê
57
Sút xoáy
38
Đá phạt
26
Penalty
58
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
45
Phản ứng
50
Quyết đoán
52
TM phát bóng
15
TM đổ người
18
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
18