FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Mitchell

4.4.1990(34) 183cm 83Kg
ST27
RW27
CF27
RF27
CAM27
CM26
CDM26
RM28
RB26
RWB27
CB25
SW25
GK50
Sức mạnh
53
Thể lực
39
Tăng tốc
46
Tốc độ
44
Nhảy
49
Khéo léo
33
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
18
Rê bóng
21
Giữ bóng
24
Kèm người
19
Tranh bóng
16
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
22
Chuyền dài
19
Lực sút
26
Đánh đầu
17
Sút xa
19
Vô-lê
21
Sút xoáy
14
Đá phạt
15
Penalty
25
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
33
Phản ứng
45
Quyết đoán
23
TM phát bóng
51
TM đổ người
57
TM bắt bóng
48
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
50