FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Robbie Cundy

30.5.1997(27) 189cm 82Kg
ST35
RW34
CF34
RF34
CAM36
CM40
CDM47
RM37
RB46
RWB44
CB50
SW51
GK18
Sức mạnh
61
Thể lực
59
Tăng tốc
48
Tốc độ
58
Nhảy
66
Khéo léo
51
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
50
Rê bóng
26
Giữ bóng
37
Kèm người
50
Tranh bóng
62
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
18
Chuyền dài
48
Lực sút
42
Đánh đầu
50
Sút xa
24
Vô-lê
23
Sút xoáy
35
Đá phạt
21
Penalty
33
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
37
Phản ứng
39
Quyết đoán
47
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15