FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Christian Morch

23.10.1997(27) 180cm 75Kg
ST23
RW24
CF23
RF23
CAM23
CM24
CDM25
RM25
RB27
RWB27
CB25
SW25
GK46
Sức mạnh
53
Thể lực
49
Tăng tốc
46
Tốc độ
40
Nhảy
51
Khéo léo
32
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
18
Rê bóng
15
Giữ bóng
17
Kèm người
16
Tranh bóng
20
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
16
Chuyền dài
24
Lực sút
17
Đánh đầu
18
Sút xa
19
Vô-lê
16
Sút xoáy
14
Đá phạt
16
Penalty
22
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
20
Phản ứng
48
Quyết đoán
18
TM phát bóng
41
TM đổ người
48
TM bắt bóng
44
TM chọn vị trí
44
TM phản xạ
50