FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Theo Guivarc'h

17.11.1995(29) 195cm 81Kg
ST23
RW25
CF23
RF23
CAM25
CM25
CDM25
RM25
RB23
RWB23
CB24
SW23
GK55
Sức mạnh
56
Thể lực
33
Tăng tốc
47
Tốc độ
45
Nhảy
53
Khéo léo
62
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
14
Rê bóng
16
Giữ bóng
16
Kèm người
15
Tranh bóng
13
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
15
Chuyền dài
38
Lực sút
17
Đánh đầu
13
Sút xa
18
Vô-lê
20
Sút xoáy
21
Đá phạt
16
Penalty
21
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
26
Phản ứng
53
Quyết đoán
33
TM phát bóng
56
TM đổ người
60
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
48
TM phản xạ
59