FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Milot Rashica

28.6.1996(28) 178cm 73Kg
ST67
RW71
CF69
RF69
CAM69
CM63
CDM52
RM70
RB53
RWB56
CB45
SW45
GK20
Sức mạnh
54
Thể lực
70
Tăng tốc
87
Tốc độ
82
Nhảy
47
Khéo léo
83
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
40
Rê bóng
74
Giữ bóng
76
Kèm người
27
Tranh bóng
32
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
65
Chuyền dài
66
Lực sút
74
Đánh đầu
54
Sút xa
68
Vô-lê
69
Sút xoáy
67
Đá phạt
49
Penalty
49
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
63
Phản ứng
64
Quyết đoán
69
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
11