FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jay Malpas

23.5.1997(27) 177cm 75Kg
ST44
RW47
CF46
RF46
CAM47
CM46
CDM45
RM48
RB46
RWB46
CB42
SW42
GK19
Sức mạnh
44
Thể lực
52
Tăng tốc
61
Tốc độ
63
Nhảy
56
Khéo léo
57
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
42
Rê bóng
46
Giữ bóng
49
Kèm người
32
Tranh bóng
41
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
34
Chuyền dài
49
Lực sút
43
Đánh đầu
39
Sút xa
34
Vô-lê
36
Sút xoáy
37
Đá phạt
39
Penalty
39
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
40
Phản ứng
51
Quyết đoán
46
TM phát bóng
18
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
20