FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Danny Greenslade

28.9.1995(29) 180cm 75Kg
ST45
RW44
CF43
RF43
CAM42
CM40
CDM43
RM44
RB48
RWB47
CB48
SW47
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
53
Tăng tốc
64
Tốc độ
64
Nhảy
63
Khéo léo
53
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
53
Rê bóng
44
Giữ bóng
35
Kèm người
45
Tranh bóng
50
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
46
Chuyền dài
35
Lực sút
40
Đánh đầu
45
Sút xa
33
Vô-lê
25
Sút xoáy
31
Đá phạt
32
Penalty
41
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
33
Phản ứng
45
Quyết đoán
45
TM phát bóng
11
TM đổ người
19
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
10