FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mathias Serin

1.8.1991(33) 169cm 58Kg
ST51
RW57
CF55
RF55
CAM57
CM51
CDM39
RM57
RB41
RWB44
CB33
SW33
GK18
Sức mạnh
32
Thể lực
51
Tăng tốc
64
Tốc độ
63
Nhảy
45
Khéo léo
68
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
26
Rê bóng
66
Giữ bóng
60
Kèm người
32
Tranh bóng
25
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
50
Chuyền dài
45
Lực sút
49
Đánh đầu
38
Sút xa
40
Vô-lê
50
Sút xoáy
55
Đá phạt
54
Penalty
51
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
62
Phản ứng
45
Quyết đoán
36
TM phát bóng
15
TM đổ người
19
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16