FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Frank Mulhern

28.2.1997(27) 175cm 70Kg
ST53
RW50
CF51
RF51
CAM49
CM44
CDM36
RM48
RB36
RWB37
CB36
SW36
GK18
Sức mạnh
61
Thể lực
47
Tăng tốc
59
Tốc độ
58
Nhảy
56
Khéo léo
51
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
23
Rê bóng
46
Giữ bóng
56
Kèm người
18
Tranh bóng
20
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
56
Chuyền dài
27
Lực sút
58
Đánh đầu
55
Sút xa
54
Vô-lê
43
Sút xoáy
35
Đá phạt
27
Penalty
64
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
48
Phản ứng
46
Quyết đoán
49
TM phát bóng
19
TM đổ người
11
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17