FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ahmet Ozden

11.10.1996(28) 188cm 80Kg
ST25
RW24
CF24
RF24
CAM23
CM22
CDM24
RM24
RB24
RWB24
CB26
SW26
GK53
Sức mạnh
61
Thể lực
20
Tăng tốc
42
Tốc độ
45
Nhảy
55
Khéo léo
34
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
15
Rê bóng
17
Giữ bóng
18
Kèm người
20
Tranh bóng
21
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
18
Chuyền dài
20
Lực sút
25
Đánh đầu
14
Sút xa
16
Vô-lê
17
Sút xoáy
20
Đá phạt
22
Penalty
24
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
24
Phản ứng
52
Quyết đoán
19
TM phát bóng
56
TM đổ người
53
TM bắt bóng
52
TM chọn vị trí
54
TM phản xạ
57