FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aristote Nkaka

1.7.1996(28) 175cm 70Kg
ST47
RW50
CF49
RF49
CAM51
CM53
CDM56
RM52
RB56
RWB55
CB57
SW57
GK18
Sức mạnh
60
Thể lực
61
Tăng tốc
67
Tốc độ
62
Nhảy
62
Khéo léo
65
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
57
Rê bóng
54
Giữ bóng
56
Kèm người
53
Tranh bóng
58
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
28
Chuyền dài
60
Lực sút
48
Đánh đầu
57
Sút xa
35
Vô-lê
30
Sút xoáy
35
Đá phạt
36
Penalty
41
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
50
Phản ứng
56
Quyết đoán
65
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16