FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joe Gormley

26.11.1989(34) 183cm 77Kg
ST53
RW45
CF48
RF48
CAM43
CM38
CDM33
RM43
RB34
RWB34
CB35
SW36
GK20
Sức mạnh
67
Thể lực
53
Tăng tốc
59
Tốc độ
53
Nhảy
55
Khéo léo
55
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
18
Rê bóng
41
Giữ bóng
48
Kèm người
16
Tranh bóng
24
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
54
Chuyền dài
26
Lực sút
63
Đánh đầu
58
Sút xa
57
Vô-lê
42
Sút xoáy
34
Đá phạt
32
Penalty
58
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
29
Phản ứng
52
Quyết đoán
60
TM phát bóng
19
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
21