FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kamil Pajnowski

28.1.1998(26) 186cm 81Kg
ST36
RW34
CF34
RF34
CAM32
CM34
CDM42
RM35
RB46
RWB44
CB49
SW50
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
59
Tăng tốc
59
Tốc độ
49
Nhảy
65
Khéo léo
44
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
54
Rê bóng
27
Giữ bóng
32
Kèm người
49
Tranh bóng
54
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
25
Chuyền dài
23
Lực sút
36
Đánh đầu
45
Sút xa
22
Vô-lê
29
Sút xoáy
32
Đá phạt
32
Penalty
38
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
32
Phản ứng
45
Quyết đoán
49
TM phát bóng
18
TM đổ người
19
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14