FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rai Simons

1.1.1996(28) 185cm 72Kg
ST53
RW52
CF52
RF52
CAM49
CM44
CDM38
RM51
RB39
RWB41
CB37
SW37
GK15
Sức mạnh
64
Thể lực
64
Tăng tốc
67
Tốc độ
69
Nhảy
55
Khéo léo
62
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
22
Rê bóng
57
Giữ bóng
47
Kèm người
21
Tranh bóng
25
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
53
Chuyền dài
28
Lực sút
61
Đánh đầu
44
Sút xa
47
Vô-lê
50
Sút xoáy
48
Đá phạt
41
Penalty
47
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
47
Phản ứng
50
Quyết đoán
63
TM phát bóng
18
TM đổ người
11
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
8
TM phản xạ
13