FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Slimane Sissoko

20.3.1991(33) 190cm 79Kg
ST60
RW55
CF58
RF58
CAM56
CM50
CDM43
RM53
RB40
RWB41
CB43
SW45
GK21
Sức mạnh
74
Thể lực
50
Tăng tốc
47
Tốc độ
54
Nhảy
56
Khéo léo
50
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
28
Rê bóng
58
Giữ bóng
62
Kèm người
35
Tranh bóng
32
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
63
Chuyền dài
33
Lực sút
56
Đánh đầu
66
Sút xa
51
Vô-lê
57
Sút xoáy
53
Đá phạt
46
Penalty
59
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
53
Phản ứng
56
Quyết đoán
61
TM phát bóng
19
TM đổ người
19
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
17