FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Salvador Sanchez

31.7.1995(29) 186cm 78Kg
ST43
RW39
CF39
RF39
CAM37
CM40
CDM49
RM40
RB53
RWB50
CB56
SW57
GK21
Sức mạnh
63
Thể lực
67
Tăng tốc
60
Tốc độ
54
Nhảy
63
Khéo léo
46
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
57
Rê bóng
35
Giữ bóng
41
Kèm người
60
Tranh bóng
63
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
31
Chuyền dài
32
Lực sút
46
Đánh đầu
64
Sút xa
27
Vô-lê
29
Sút xoáy
25
Đá phạt
32
Penalty
37
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
29
Phản ứng
61
Quyết đoán
51
TM phát bóng
13
TM đổ người
18
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16