FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Franco Lopez

1.4.1998(26) 173cm 65Kg
ST53
RW55
CF55
RF55
CAM54
CM46
CDM35
RM52
RB38
RWB39
CB32
SW32
GK15
Sức mạnh
39
Thể lực
47
Tăng tốc
72
Tốc độ
76
Nhảy
65
Khéo léo
71
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
24
Rê bóng
62
Giữ bóng
53
Kèm người
23
Tranh bóng
23
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
58
Chuyền dài
35
Lực sút
50
Đánh đầu
49
Sút xa
50
Vô-lê
48
Sút xoáy
39
Đá phạt
33
Penalty
56
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
54
Phản ứng
45
Quyết đoán
30
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12