FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rino Anto

3.1.1988(36) 173cm 74Kg
ST39
RW43
CF42
RF42
CAM44
CM45
CDM48
RM45
RB52
RWB50
CB52
SW52
GK18
Sức mạnh
43
Thể lực
54
Tăng tốc
58
Tốc độ
53
Nhảy
55
Khéo léo
50
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
67
Rê bóng
49
Giữ bóng
33
Kèm người
52
Tranh bóng
66
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
27
Chuyền dài
35
Lực sút
29
Đánh đầu
46
Sút xa
28
Vô-lê
25
Sút xoáy
31
Đá phạt
29
Penalty
35
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
61
Phản ứng
49
Quyết đoán
46
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11