FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kyle Copp

1.11.1996(28) 178cm 69Kg
ST47
RW48
CF48
RF48
CAM50
CM49
CDM44
RM49
RB42
RWB43
CB43
SW44
GK21
Sức mạnh
61
Thể lực
44
Tăng tốc
49
Tốc độ
48
Nhảy
53
Khéo léo
51
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
44
Rê bóng
50
Giữ bóng
52
Kèm người
34
Tranh bóng
42
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
40
Chuyền dài
55
Lực sút
52
Đánh đầu
47
Sút xa
35
Vô-lê
46
Sút xoáy
48
Đá phạt
53
Penalty
45
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
56
Phản ứng
46
Quyết đoán
48
TM phát bóng
21
TM đổ người
20
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
19