FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Owain Jones

1.10.1996(28) 181cm 72Kg
ST51
RW53
CF52
RF52
CAM52
CM48
CDM39
RM54
RB40
RWB42
CB35
SW35
GK17
Sức mạnh
52
Thể lực
55
Tăng tốc
67
Tốc độ
71
Nhảy
54
Khéo léo
58
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
22
Rê bóng
56
Giữ bóng
53
Kèm người
20
Tranh bóng
26
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
50
Chuyền dài
50
Lực sút
55
Đánh đầu
53
Sút xa
41
Vô-lê
39
Sút xoáy
23
Đá phạt
39
Penalty
53
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
53
Phản ứng
36
Quyết đoán
38
TM phát bóng
19
TM đổ người
20
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14