FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mans Olstrom

1.11.1996(28) 183cm 79Kg
ST37
RW36
CF36
RF36
CAM36
CM37
CDM44
RM37
RB47
RWB46
CB49
SW49
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
57
Tăng tốc
56
Tốc độ
58
Nhảy
56
Khéo léo
52
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
54
Rê bóng
28
Giữ bóng
37
Kèm người
47
Tranh bóng
53
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
24
Chuyền dài
29
Lực sút
37
Đánh đầu
44
Sút xa
26
Vô-lê
37
Sút xoáy
31
Đá phạt
33
Penalty
40
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
36
Phản ứng
46
Quyết đoán
45
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13