FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luke Wall

11.11.1996(28) 180cm 67Kg
ST49
RW49
CF48
RF48
CAM46
CM42
CDM33
RM48
RB35
RWB37
CB29
SW29
GK19
Sức mạnh
42
Thể lực
57
Tăng tốc
65
Tốc độ
62
Nhảy
59
Khéo léo
56
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
17
Rê bóng
44
Giữ bóng
49
Kèm người
15
Tranh bóng
22
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
57
Chuyền dài
45
Lực sút
48
Đánh đầu
46
Sút xa
45
Vô-lê
34
Sút xoáy
30
Đá phạt
31
Penalty
63
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
42
Phản ứng
49
Quyết đoán
36
TM phát bóng
18
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
21