FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hyuga Tanner

15.4.1997(27) 178cm 64Kg
ST47
RW50
CF50
RF50
CAM51
CM50
CDM45
RM51
RB45
RWB46
CB42
SW42
GK17
Sức mạnh
38
Thể lực
41
Tăng tốc
58
Tốc độ
62
Nhảy
51
Khéo léo
59
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
45
Rê bóng
50
Giữ bóng
54
Kèm người
33
Tranh bóng
45
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
39
Chuyền dài
56
Lực sút
55
Đánh đầu
44
Sút xa
36
Vô-lê
43
Sút xoáy
50
Đá phạt
41
Penalty
46
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
54
Phản ứng
48
Quyết đoán
45
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13