FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Simone Pontisso

20.3.1997(27) 184cm 75Kg
ST54
RW55
CF55
RF55
CAM55
CM55
CDM51
RM56
RB50
RWB51
CB47
SW48
GK19
Sức mạnh
59
Thể lực
62
Tăng tốc
56
Tốc độ
61
Nhảy
56
Khéo léo
56
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
45
Rê bóng
57
Giữ bóng
64
Kèm người
43
Tranh bóng
52
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
50
Chuyền dài
61
Lực sút
59
Đánh đầu
49
Sút xa
43
Vô-lê
52
Sút xoáy
57
Đá phạt
50
Penalty
51
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
56
Phản ứng
52
Quyết đoán
45
TM phát bóng
12
TM đổ người
20
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12