FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicola Nilovic

6.8.1996(28) 186cm 80Kg
ST35
RW32
CF33
RF33
CAM32
CM34
CDM42
RM33
RB45
RWB43
CB48
SW48
GK18
Sức mạnh
59
Thể lực
55
Tăng tốc
57
Tốc độ
47
Nhảy
65
Khéo léo
47
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
55
Rê bóng
27
Giữ bóng
30
Kèm người
42
Tranh bóng
54
Tạt bóng
24
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
23
Chuyền dài
28
Lực sút
36
Đánh đầu
44
Sút xa
28
Vô-lê
29
Sút xoáy
27
Đá phạt
28
Penalty
34
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
32
Phản ứng
45
Quyết đoán
43
TM phát bóng
15
TM đổ người
18
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14