FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Isac Lidberg

8.9.1998(26) 185cm 82Kg
ST50
RW46
CF48
RF48
CAM46
CM42
CDM39
RM46
RB39
RWB39
CB40
SW40
GK20
Sức mạnh
57
Thể lực
57
Tăng tốc
65
Tốc độ
63
Nhảy
60
Khéo léo
47
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
24
Rê bóng
46
Giữ bóng
43
Kèm người
32
Tranh bóng
29
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
53
Chuyền dài
37
Lực sút
50
Đánh đầu
57
Sút xa
42
Vô-lê
48
Sút xoáy
32
Đá phạt
30
Penalty
38
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
43
Phản ứng
39
Quyết đoán
64
TM phát bóng
18
TM đổ người
21
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
20