FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dusan Jajic

4.7.1998(26) 175cm 70Kg
ST49
RW53
CF52
RF52
CAM53
CM51
CDM46
RM52
RB45
RWB46
CB43
SW42
GK21
Sức mạnh
51
Thể lực
40
Tăng tốc
54
Tốc độ
55
Nhảy
57
Khéo léo
63
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
40
Rê bóng
58
Giữ bóng
57
Kèm người
33
Tranh bóng
33
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
41
Chuyền dài
50
Lực sút
51
Đánh đầu
45
Sút xa
45
Vô-lê
42
Sút xoáy
56
Đá phạt
53
Penalty
40
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
55
Phản ứng
55
Quyết đoán
38
TM phát bóng
19
TM đổ người
15
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
16