FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daouda Bassock

13.3.1995(29) 167cm 72Kg
ST51
RW55
CF54
RF54
CAM54
CM49
CDM38
RM55
RB40
RWB42
CB31
SW31
GK19
Sức mạnh
39
Thể lực
51
Tăng tốc
75
Tốc độ
71
Nhảy
47
Khéo léo
69
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
21
Rê bóng
56
Giữ bóng
56
Kèm người
20
Tranh bóng
25
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
51
Chuyền dài
49
Lực sút
43
Đánh đầu
36
Sút xa
36
Vô-lê
53
Sút xoáy
52
Đá phạt
56
Penalty
54
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
52
Phản ứng
46
Quyết đoán
27
TM phát bóng
19
TM đổ người
19
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11