FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fredrik Michalsen

15.9.1996(28) 189cm 75Kg
ST50
RW52
CF51
RF51
CAM52
CM52
CDM53
RM53
RB55
RWB55
CB53
SW53
GK20
Sức mạnh
58
Thể lực
58
Tăng tốc
64
Tốc độ
63
Nhảy
56
Khéo léo
60
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
54
Rê bóng
44
Giữ bóng
50
Kèm người
58
Tranh bóng
57
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
45
Chuyền dài
49
Lực sút
59
Đánh đầu
45
Sút xa
54
Vô-lê
37
Sút xoáy
54
Đá phạt
44
Penalty
54
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
61
Phản ứng
50
Quyết đoán
55
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
20