FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Henrik Bredeli

1.4.1998(26) 185cm 75Kg
ST46
RW48
CF46
RF46
CAM46
CM46
CDM47
RM49
RB50
RWB50
CB48
SW48
GK21
Sức mạnh
55
Thể lực
59
Tăng tốc
64
Tốc độ
70
Nhảy
62
Khéo léo
55
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
50
Rê bóng
50
Giữ bóng
43
Kèm người
38
Tranh bóng
52
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
45
Chuyền dài
48
Lực sút
39
Đánh đầu
51
Sút xa
41
Vô-lê
32
Sút xoáy
45
Đá phạt
36
Penalty
39
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
42
Phản ứng
42
Quyết đoán
48
TM phát bóng
15
TM đổ người
21
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
20