FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bartu Kurtuldu

22.3.1996(28) 180cm 75Kg
ST52
RW54
CF53
RF53
CAM53
CM49
CDM43
RM54
RB44
RWB46
CB38
SW38
GK17
Sức mạnh
52
Thể lực
45
Tăng tốc
62
Tốc độ
63
Nhảy
40
Khéo léo
53
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
29
Rê bóng
57
Giữ bóng
56
Kèm người
36
Tranh bóng
33
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
46
Chuyền dài
46
Lực sút
59
Đánh đầu
40
Sút xa
40
Vô-lê
49
Sút xoáy
49
Đá phạt
40
Penalty
46
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
50
Phản ứng
57
Quyết đoán
33
TM phát bóng
13
TM đổ người
18
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11