FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mamadou NDiaye

28.5.1995(29) 174cm 62Kg
ST56
RW56
CF56
RF56
CAM56
CM56
CDM56
RM56
RB56
RWB56
CB55
SW55
GK19
Sức mạnh
49
Thể lực
55
Tăng tốc
59
Tốc độ
62
Nhảy
56
Khéo léo
61
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
55
Rê bóng
58
Giữ bóng
56
Kèm người
56
Tranh bóng
61
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
56
Chuyền dài
56
Lực sút
59
Đánh đầu
53
Sút xa
59
Vô-lê
58
Sút xoáy
55
Đá phạt
56
Penalty
45
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
55
Phản ứng
58
Quyết đoán
54
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12