FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Simone Rosso

10.11.1995(29) 174cm 66Kg
ST56
RW58
CF57
RF57
CAM56
CM52
CDM44
RM58
RB48
RWB50
CB41
SW41
GK19
Sức mạnh
37
Thể lực
67
Tăng tốc
65
Tốc độ
71
Nhảy
70
Khéo léo
65
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
47
Rê bóng
60
Giữ bóng
60
Kèm người
32
Tranh bóng
33
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
60
Chuyền dài
52
Lực sút
60
Đánh đầu
48
Sút xa
47
Vô-lê
46
Sút xoáy
53
Đá phạt
44
Penalty
60
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
48
Phản ứng
51
Quyết đoán
38
TM phát bóng
19
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12