FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gonzalo Gimenez

4.9.1995(29) 179cm 76Kg
ST54
RW55
CF56
RF56
CAM57
CM58
CDM58
RM56
RB56
RWB56
CB55
SW56
GK20
Sức mạnh
56
Thể lực
54
Tăng tốc
63
Tốc độ
64
Nhảy
48
Khéo léo
54
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
56
Rê bóng
52
Giữ bóng
65
Kèm người
63
Tranh bóng
56
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
45
Chuyền dài
63
Lực sút
61
Đánh đầu
46
Sút xa
57
Vô-lê
48
Sút xoáy
49
Đá phạt
50
Penalty
56
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
55
Phản ứng
54
Quyết đoán
57
TM phát bóng
20
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
20