FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Connor Tighe

14.3.1997(27) 173cm 68Kg
ST51
RW50
CF51
RF51
CAM50
CM48
CDM43
RM49
RB43
RWB44
CB40
SW40
GK19
Sức mạnh
44
Thể lực
48
Tăng tốc
60
Tốc độ
56
Nhảy
30
Khéo léo
47
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
34
Rê bóng
49
Giữ bóng
51
Kèm người
34
Tranh bóng
34
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
55
Chuyền dài
46
Lực sút
57
Đánh đầu
46
Sút xa
62
Vô-lê
51
Sút xoáy
48
Đá phạt
37
Penalty
49
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
45
Phản ứng
50
Quyết đoán
54
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17