FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

François Lajugie

31.1.1996(28) 187cm 72Kg
ST44
RW45
CF45
RF45
CAM47
CM47
CDM49
RM46
RB48
RWB47
CB50
SW50
GK18
Sức mạnh
61
Thể lực
46
Tăng tốc
59
Tốc độ
56
Nhảy
56
Khéo léo
52
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
55
Rê bóng
45
Giữ bóng
50
Kèm người
43
Tranh bóng
45
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
32
Chuyền dài
47
Lực sút
50
Đánh đầu
49
Sút xa
33
Vô-lê
33
Sút xoáy
36
Đá phạt
35
Penalty
44
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
50
Phản ứng
49
Quyết đoán
53
TM phát bóng
14
TM đổ người
10
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
18