FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oscar Estupinan

29.12.1996(27) 182cm 76Kg
ST64
RW58
CF60
RF60
CAM56
CM50
CDM40
RM56
RB41
RWB42
CB40
SW40
GK18
Sức mạnh
78
Thể lực
65
Tăng tốc
72
Tốc độ
67
Nhảy
80
Khéo léo
59
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
22
Rê bóng
60
Giữ bóng
61
Kèm người
20
Tranh bóng
23
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
67
Chuyền dài
47
Lực sút
61
Đánh đầu
74
Sút xa
59
Vô-lê
63
Sút xoáy
55
Đá phạt
53
Penalty
60
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
43
Phản ứng
51
Quyết đoán
35
TM phát bóng
19
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11