FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Robert Obst

6.7.1995(29) 189cm 78Kg
ST48
RW50
CF50
RF50
CAM52
CM53
CDM56
RM51
RB54
RWB54
CB55
SW55
GK21
Sức mạnh
66
Thể lực
50
Tăng tốc
62
Tốc độ
63
Nhảy
59
Khéo léo
52
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
51
Rê bóng
43
Giữ bóng
61
Kèm người
53
Tranh bóng
57
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
40
Chuyền dài
50
Lực sút
54
Đánh đầu
41
Sút xa
49
Vô-lê
29
Sút xoáy
35
Đá phạt
41
Penalty
48
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
59
Phản ứng
58
Quyết đoán
61
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
19