FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Ramirez

31.10.1995(28) 183cm 74Kg
ST39
RW38
CF38
RF38
CAM39
CM43
CDM52
RM40
RB51
RWB49
CB55
SW55
GK16
Sức mạnh
71
Thể lực
57
Tăng tốc
62
Tốc độ
54
Nhảy
60
Khéo léo
60
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
58
Rê bóng
28
Giữ bóng
49
Kèm người
47
Tranh bóng
65
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
26
Chuyền dài
48
Lực sút
37
Đánh đầu
47
Sút xa
22
Vô-lê
28
Sút xoáy
30
Đá phạt
31
Penalty
38
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
30
Phản ứng
41
Quyết đoán
63
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13