FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Deiner Mera

15.1.1995(29) 183cm 78Kg
ST41
RW41
CF40
RF40
CAM40
CM41
CDM46
RM41
RB49
RWB48
CB49
SW49
GK18
Sức mạnh
61
Thể lực
62
Tăng tốc
62
Tốc độ
59
Nhảy
62
Khéo léo
42
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
46
Rê bóng
41
Giữ bóng
47
Kèm người
48
Tranh bóng
50
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
24
Chuyền dài
30
Lực sút
51
Đánh đầu
47
Sút xa
60
Vô-lê
33
Sút xoáy
36
Đá phạt
24
Penalty
39
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
34
Phản ứng
42
Quyết đoán
45
TM phát bóng
17
TM đổ người
20
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16