FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kasper Dolberg

6.10.1997(26) 187cm 82Kg
ST67
RW64
CF67
RF67
CAM65
CM58
CDM45
RM62
RB43
RWB45
CB40
SW41
GK20
Sức mạnh
72
Thể lực
61
Tăng tốc
64
Tốc độ
68
Nhảy
66
Khéo léo
60
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
20
Rê bóng
67
Giữ bóng
72
Kèm người
21
Tranh bóng
23
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
68
Chuyền dài
48
Lực sút
75
Đánh đầu
62
Sút xa
69
Vô-lê
59
Sút xoáy
63
Đá phạt
62
Penalty
62
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
63
Phản ứng
63
Quyết đoán
47
TM phát bóng
18
TM đổ người
12
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12