FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mason Warren

28.3.1997(27) 173cm 65Kg
ST42
RW47
CF45
RF45
CAM45
CM45
CDM47
RM47
RB51
RWB51
CB47
SW47
GK19
Sức mạnh
40
Thể lực
58
Tăng tốc
60
Tốc độ
60
Nhảy
44
Khéo léo
60
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
53
Rê bóng
54
Giữ bóng
51
Kèm người
54
Tranh bóng
53
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
31
Chuyền dài
46
Lực sút
28
Đánh đầu
33
Sút xa
53
Vô-lê
29
Sút xoáy
33
Đá phạt
46
Penalty
50
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
34
Phản ứng
52
Quyết đoán
50
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
16