FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lukas Gortler

15.6.1994(30) 185cm 82Kg
ST59
RW60
CF60
RF60
CAM59
CM54
CDM43
RM59
RB45
RWB47
CB39
SW39
GK23
Sức mạnh
59
Thể lực
58
Tăng tốc
66
Tốc độ
66
Nhảy
62
Khéo léo
60
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
27
Rê bóng
64
Giữ bóng
61
Kèm người
26
Tranh bóng
22
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
57
Chuyền dài
46
Lực sút
60
Đánh đầu
53
Sút xa
57
Vô-lê
63
Sút xoáy
56
Đá phạt
44
Penalty
52
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
55
Phản ứng
62
Quyết đoán
32
TM phát bóng
19
TM đổ người
16
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
19