FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joe Charles

27.12.1996(27) 180cm 75Kg
ST45
RW48
CF46
RF46
CAM46
CM41
CDM36
RM48
RB39
RWB40
CB34
SW33
GK19
Sức mạnh
60
Thể lực
45
Tăng tốc
78
Tốc độ
78
Nhảy
42
Khéo léo
68
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
25
Rê bóng
45
Giữ bóng
46
Kèm người
30
Tranh bóng
22
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
40
Chuyền dài
42
Lực sút
48
Đánh đầu
34
Sút xa
32
Vô-lê
41
Sút xoáy
46
Đá phạt
35
Penalty
47
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
46
Phản ứng
41
Quyết đoán
34
TM phát bóng
19
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
16