FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Veysel Sapan

11.1.1996(28) 197cm 86Kg
ST26
RW27
CF26
RF26
CAM27
CM27
CDM27
RM27
RB27
RWB27
CB28
SW27
GK58
Sức mạnh
58
Thể lực
27
Tăng tốc
43
Tốc độ
44
Nhảy
60
Khéo léo
33
Thăng bằng
34
Xoạc bóng
21
Rê bóng
21
Giữ bóng
18
Kèm người
21
Tranh bóng
21
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
22
Chuyền dài
28
Lực sút
20
Đánh đầu
15
Sút xa
21
Vô-lê
15
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
16
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
32
Phản ứng
52
Quyết đoán
22
TM phát bóng
58
TM đổ người
59
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
58
TM phản xạ
65